CÔNG BỐ KẾT QUẢ GIẢI THƯỞNG KOVA LẦN THỨ 16 NĂM 2018
05-10-2018
A. HẠNG MỤC KIẾN TẠO: Dành cho các tập thể/cá nhân có công trình nghiên cứu mang tính ứng dụng
- Tập thể: Khoa Thận, Bệnh viện Chợ Rẫy TP. Hồ Chí Minh
- Cá nhân: PGS.TS.BS Lê Chí Dũng – Nguyên Trưởng khoa Bệnh học Cơ - Xương - Khớp, Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP. Hồ Chí Minh
- Kỹ sư Lê Thị Tuyết Anh – Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Sản xuất Dược liệu Miền Trung
B. HẠNG MỤC SỐNG ĐẸP: Dành cho những việc làm tốt đẹp, lan tỏa tính nhân văn trong cộng đồng
- Tập thể: Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú, Tiểu học và THCS Tân Dân (Mai Châu, Hòa Bình)
- Tập thể: Bộ Tư lệnh Vùng 2 Hải quân (Long Sơn, Bà Rịa - Vũng Tàu)
- Cá nhân: Thiếu tá Trần Tuấn Anh - Thuyền trưởng tàu 952, Hải đội 311, Lữ đoàn 161, Vùng 3 Hải quân (Đà Nẵng)
- Cá nhân: Ông James Joseph Kendall (Thành phố Hà Nội)
- Cá nhân: Bà Trần Thị Kim Thia (Tỉnh Đồng Tháp)
- Cá nhân: Bà Nguyễn Thị Huỳnh Nga (Tỉnh Vĩnh Long)
- Cá nhân: Ông Nguyễn Hồng Dân (Thành phố Cần Thơ)
- Cá nhân: Bà Lò Thị Lên (Tỉnh Sơn La)
- Cá nhân: Ông Trần Văn Tín (Thành phố Hồ Chí Minh)
C. HẠNG MỤC TRIỂN VỌNG: Dành cho các bạn sinh viên học tập xuất sắc và có thành tích cao trong nghiên cứu khoa học (12 sinh viên)
STT
Họ và Tên
Giới tính
Ngày sinh
Dân tộc
Trường
Khoa
1
Phùng Bảo Ngọc Vân
Nữ
06/03/1997
Kinh
Đại học Ngoại thương Hà Nội
Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế
2
Nguyễn Thùy Linh
Nữ
20/10/1998
Kinh
Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp
3
Bùi Thu Thủy
Nữ
19/03/1997
Kinh
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Hóa học
4
Lê Thanh Nga
Nữ
19/05/1995
Kinh
Đại học Sư phạm Hà Nội
Ngữ văn
5
Hoàng Thị Linh
Nữ
10/08/1998
Kinh
Đại học Thương mại
Hệ thống Thông tin Kinh tế và Thương mại Điện tử
6
Nguyễn Hữu Hạnh
Nam
27/08/1994
Kinh
Đại học Mỏ - Địa chất
Dầu khí
7
Nguyễn Thị Hoa
Nữ
07/03/1997
Kinh
Đại học Thủy Lợi
Kinh tế và Quản lý
8
Phan Thị An
Nữ
20/03/1995
Kinh
Đại học Xây dựng
Kỹ thuật Môi trường
9
Nguyễn Thị Phượng Hằng
Nữ
18/08/1997
Kinh
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Công nghệ Điện tử và Truyền thông
10
Huỳnh Thị Thu Nhi
Nữ
08/12/1992
Kinh
Đại học Phạm Văn Đồng
Sư phạm Tự nhiên
11
Đinh Lê Minh Hiếu
Nam
16/10/1997
Kinh
Đai học Kinh tế - Luật
Kế toán - Kiểm toán
12
Đào Lê Tâm An
Nam
09/04/1997
Kinh
Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
Tâm lý học
D. HỌC BỔNG NGHỊ LỰC: Dành cho các bạn sinh viên giỏi, có hoàn cảnh khó khăn (151 sinh viên)
STT
Họ và Tên
Giới tính
Ngày sinh
Dân tộc
Trường
Khoa
1
Phùng Thị Điệp
Nữ
07/06/1998
Kinh
Đại học An Giang
Kinh tế - Quản trị Kinh doanh
2
Trần Thị Thanh Tuyền
Nữ
13/05/1992
Kinh
Đại học An Giang
Sư phạm
3
Nguyễn Thị Hoài Thu
Nữ
31/10/1998
Kinh
Đại học Bách Khoa TP.HCM
Kỹ thuật Hóa học
4
Trà Thị Sô Chia Ta
Nữ
19/04/1997
Khmer
Đại học Cần Thơ
Khoa học Xã hội và Nhân văn
5
Trần Thị Thanh Xuân
Nữ
30/08/1996
Kinh
Đại học Cần Thơ
Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên
6
Huỳnh Thị Ngọc Linh
Nữ
24/11/1997
Kinh
Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM
Công nghệ Thực phẩm
7
Vũ Thiện Tâm
Nam
13/03/1997
Kinh
Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM
Công nghệ Thông tin
8
Nguyễn Thị Minh Nghĩa
Nữ
20/02/1998
Kinh
Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM
Tài chính - Kế toán
9
Nguyễn Thị Mến
Nữ
18/10/1998
Kinh
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Quản lý Kinh doanh
10
Lê Thị Hoài
Nữ
25/08/1998
Kinh
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Điện tử
11
Nguyễn Thị Sim
Nữ
28/05/1997
Kinh
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ Thông tin
12
Lê Thị Hiền
Nữ
20/03/1998
Kinh
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ May
13
Nguyễn Thị Thảo
Nữ
24/01/1999
Kinh
Đại học Dược Hà Nội
Dược học
14
Lê Tuấn Anh
Nam
26/03/1997
Kinh
Đại học Đà Lạt
Vật lý
15
Ngô Hoàng Tú
Nam
23/06/1997
Kinh
Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM
Công nghệ Thông tin
16
Nguyễn Thị Lân
Nữ
02/09/1997
Kinh
Đại học Hà Tĩnh
Sư phạm
17
Hoàng Thị Kiều
Nữ
23/08/1997
Kinh
Đại học Hà Tĩnh
Sư phạm
18
Nguyễn Lê Trà My
Nữ
16/08/1998
Kinh
Đại học Hà Tĩnh
Ngoại ngữ
19
Trần Thị Ngọc Huyền
Nữ
27/09/1998
Kinh
Đại học Hà Tĩnh
Sư phạm
20
Phạm Thị Mai Ngân
Nữ
06/04/1997
Kinh
Đại học Hàng Hải Việt Nam
Quản trị Tài chính
21
Phạm Tiến Dũng
Nam
10/09/1997
Kinh
Đại học Hàng Hải Việt Nam
Kinh tế Vận tải Biển
22
Đỗ Thị Lan
Nữ
01/1/1997
Kinh
Đại học Hàng Hải Việt Nam
Kinh tế
23
Đoàn Văn Trường
Nam
30/01/1998
Kinh
Đại học Hàng Hải Việt Nam
Hàng hải
24
Trương Thị Huy
Nữ
15/06/1997
Mường
Đại học Hồng Đức
Khoa học Xã hội
25
Vũ Thị Lan
Nữ
07/02/1996
Kinh
Đại học Hồng Đức
Khoa học Tự nhiên
26
Lê Thị Thắm
Nữ
01/03/1998
Kinh
Đại học Hồng Đức
Ngoại ngữ
27
Nguyễn Thị Thanh Hiền
Nữ
04/11/1997
Kinh
Đại học Hùng Vương
Kinh tế và Quản trị Kinh doanh
28
Mai Hải Thùy
Nữ
19/04/1997
Kinh
Đại học Hùng Vương
Giáo dục Tiểu học và Mầm non
29
Phạm Thị Minh Thuận
Nữ
29/05/1997
Kinh
Đại học Hùng Vương
Giáo dục Tiểu học và Mầm non
30
Nguyễn Hoàng Tùng
Nam
20/07/1997
Kinh
Đại học Hùng Vương
Khoa học Tự nhiên
31
Lê Văn Nam
Nam
17/08/1997
Kinh
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP.HCM
Công nghệ Thông tin
32
Võ Thị Ngọc Sen
Nữ
13/12/1997
Kinh
Đại học Khoa học xã hội - nhân văn, Đại học Quốc gia TP.HCM
Du lịch
33
Đỗ Thị Mỹ Duyên
Nữ
11/02/1998
Kinh
Đại học Khoa học xã hội - Nhân văn, ĐHQG Hà Nội
Đông Phương học
34
Tăng Thùy Dung
Nữ
11/10/1997
Kinh
Đại học Khoa học, Đại học Huế
Báo chí - Truyền thông
35
Lê Thị Tình
Nữ
01/04/1995
Kinh
Đại học Khoa học, Đại học Huế
Sinh học
36
Nguyễn Đình Hòa
Nam
30/01/1996
Kinh
Đại học Kiến Trúc TP.HCM
Xây dựng
37
Phạm Thị Trà
Nữ
04/08/1998
Kinh
Đại học Kinh tế - Luật TP.HCM
Kế toán - Kiểm toán
38
Thiều Thị Lan
Nữ
27/08/1997
Kinh
Đại học Kinh tế TP.HCM
Kế toán
39
Đinh Thị Kiều Giang
Nữ
15/02/1997
Kinh
Đại học Kinh tế TP.HCM
Kinh doanh quốc tế - Marketing
40
Huỳnh Thị Ánh Tuyết
Nữ
0'2/11/1998
Kinh
Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng
Điều dưỡng Đa khoa
41
Lâm Thị Mỹ Nga
Nữ
04/02/1997
Kinh
Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng
Xét nghiệm Y học
42
Nguyễn Thị Kim Tiến
Nữ
11/01/1997
Kinh
Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng
Điều dưỡng
43
Hà Thị Hoa
Nữ
16/04/1997
Kinh
Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng
Điều dưỡng
44
Nguyễn Thị Hồng Nhi
Nữ
04/07/1995
Kinh
Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng
Dược
45
Nguyễn Thị Xuân
Nữ
15/08/1997
Kinh
Đại học Lâm Nghiệp
Viện Quản trị Đất đai & Phát triển Nông thôn
46
Phan Anh Vũ
Nam
02/02/1998
Kinh
Đại học Lâm nghiệp
Quản lý Tài nguyên Rừng và Môi trường
47
Nguyễn Thị Huyền Trang
Nữ
23/08/1995
Kinh
Đại học Lâm Nghiệp
Quản lý Tài nguyên Rừng và Môi trường
48
Nguyễn Trung Đức
Nam
27/10/1994
Kinh
Đại học Lâm Nghiệp
Quản lý Tài nguyên Rừng và Môi trường
49
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Nữ
06/02/1998
Kinh
Đại học Lao động - Xã hội
Quản lý Nguồn Nhân lực
50
Nguyễn Thị Huế
Nữ
09/11/1996
Kinh
Đại học Mỏ - Địa chất
Mỏ
51
Nguyễn Thị Ngoan
Nữ
19/12/1996
Kinh
Đại học Mỏ - Địa chất
Xây dựng
52
Bùi Thị Kim Lan
Nữ
08/10/1998
Kinh
Đại học Mở TP.HCM
Kế toán - Kiểm toán
53
Phan Thị Thanh Phụng
Nữ
28/06/1997
Kinh
Đại học Mở TP.HCM
Kế toán - Kiểm toán
54
Lâm Nguyên Thảo
Nữ
29/09/1998
Kinh
Đại học Mở TP.HCM
Quản trị Kinh doanh
55
Đỗ Nhật Thịnh
Nam
22/08/1998
Kinh
Đại học Mỹ thuật TP.HCM
Mỹ thuật Ứng dụng
56
Trương Tiểu Na
Nữ
09/11/1995
Hoa
Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Kinh tế Quốc tế
57
Lê Thị Ngọc Oanh
Nữ
16/03/1997
Kinh
Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Tài chính
58
Nguyễn Thị Hạ
Nữ
02/10/1997
Kinh
Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Kế toán - Kiểm toán
59
Lê Văn Trường Nhật
Nam
04/10/1998
Kinh
Đại học Ngoại Thương Hà Nội
Kế toán - Kiểm toán
60
Dương Ngọc Ánh
Nữ
18/12/1998
Kinh
Đại học Ngoại Thương Hà Nội
Kinh tế Quốc tế
61
Nguyễn Thị Hà Thùy
Nữ
11/02/1998
Kinh
Đại học Ngoại thương Hà Nội
Kinh tế và Kinh doanh quốc tế
62
Nguyễn Thị Ánh Nhi
Nữ
01/12/1997
Kinh
Đại học Ngoại thương Cơ sở II tại TP.HCM
Kinh tế Đối ngoại
63
Trần Thị Ánh Tuyết
Nữ
06/05/1998
Kinh
Đại học Nha Trang
Kinh tế
64
Lê Thị Kiều Oanh
Nữ
15/ 03/1997
Kinh
Đại học Nha Trang
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường
65
Nguyễn Thị Như Hiệp
Nữ
01/10/1998
Kinh
Đại học Nha Trang
Công nghệ Thực phẩm
66
Nguyễn Thế Tuấn
Nam
23/08/1996
Kinh
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Lâm nghiệp
67
Lương Thị Ngọc Lý
Nữ
17/07/1995
Nùng
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chăn nuôi - Thú y
68
Trần Thị Trang
Nữ
08/04/1998
Sán Dìu
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chăn nuôi - Thú y
69
Đỗ Thị Kim Chi
Nữ
18/06/1997
Kinh
Đại học Nông Lâm TP.HCM
Ngoại ngữ - Sư phạm
70
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Nữ
28/02/1997
Kinh
Đai học Phạm Văn Đồng
Sư phạm Tự nhiên
71
Phạm Ngọc Hậu
Nam
06/04/1997
Kinh
Đai học Phạm Văn Đồng
Sư phạm Tự nhiên
72
Nguyễn Tấn Chí
Nam
19/08/1997
Kinh
Đại học Phú Yên
Khoa học - Tự nhiên
73
Trần Văn Dũng
Nam
05/07/1997
Kinh
Đại học Quảng Bình
Kỹ thuật Công nghệ Thông tin
74
Trương Văn Minh
Nam
07/09/1997
Kinh
Đại học Quảng Bình
Khoa học Tự nhiên
75
Lê Thị Hường
Nữ
14/11/1997
Kinh
Đại học Quảng Bình
Sư phạm Tiểu học và Mầm non
76
Nguyễn Thị Tú Vân
Nữ
06/05/1997
Kinh
Đại học Quảng Bình
Sư phạm Tiểu học và Mầm non
77
Lê Văn Hùng
Nam
13/08/1997
Kinh
Đại học Quảng Bình
Lý luận Chính trị
78
A Lăng Thị Nưa
Nữ
15/05/1997
Cơ tu
Đại học Quảng Nam
Lý Hóa Sinh
79
Trần Thị Như Ngọc
Nữ
02/12/1997
Kinh
Đại học Quảng Nam
Tiểu học - Mầm non
80
Nguyễn Thị Thu
Nữ
22/04/1997
Kinh
Đại học Quảng Nam
Công nghệ Thông tin
81
Tơ Ngôl A
Nam
21/02/1997
Cơ tu
Đại học Quảng Nam
Ngoại ngữ
82
Lê Thị Hồng Lê
Nữ
16/01/1997
Kinh
Đại học Quảng Nam
Toán
83
Lý Thị Ngọc Oanh
Nữ
21/12/1997
Kinh
Đại học Sài Gòn
Quan hệ Quốc tế
84
Phạm Thị Huyền
Nữ
20/10/1997
Kinh
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Vật lý
85
Nguyễn Thị Linh
Nữ
17/04/1997
Kinh
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Địa lý
86
Phan Thị Như Thơ
Nữ
27/04/1997
Kinh
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Sinh - Môi trường
87
Phùng Thị Ngọc Nhi
Nữ
22/07/1997
Kinh
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Tin học
88
Thượng Thị Kim Phượng
Nữ
12/12/1997
Kinh
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Hóa học
89
Nguyễn Thị Linh
Nữ
06/12/1998
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội
Sư phạm Hóa học
90
Nguyễn Thị Thu Hương
Nữ
01/02/1998
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội
Sinh học
91
Nguyễn Thị Hiền
Nữ
18/10/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội
Địa lý
92
Bùi Ngọc Ánh
Nữ
24/03/1998
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội
Sư phạm Ngữ văn
93
Phạm Thị Quý
Nữ
01/10/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội
Sư phạm Lịch sử
94
Vũ Duy Huy
Nam
08/12/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh
95
Nguyễn Thị Anh Duyên
Nữ
10/11/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
Hóa học
96
Ngô Thị Khanh
Nữ
23/03/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
Toán
97
Nguyễn Văn Hùng
Nam
19/11/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
Sư phạm Hóa học
98
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nữ
09/03/1998
Kinh
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
Ngữ văn
99
Đỗ Quốc Văn
Nam
20/02/1997
Kinh
Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM
Cơ khí Chế tạo máy
100
Khúc Thị Phượng
Nữ
10/02/1997
Kinh
Đại học Sư Phạm Thái Nguyên
Địa lý
101
Nguyễn Công Hiệp
Nam
16/12/1996
Kinh
Đại học Tây Bắc
Ngữ văn
102
Lường Thị Ngoan
Nữ
17/9/1997
Thái
Đại học Tây Bắc
Lý luận Chính trị
103
Nông Thị Thu
Nữ
04/7/1996
Nùng
Đại học Tây Nguyên
Kinh tế
104
Phan Thị Hằng Thu
Nữ
06/01/1997
Kinh
Đại học Tây Nguyên
Y dược
105
Ngô Thị Hiền
Nữ
17/05/1998
Kinh
Đại học Thương Mại
Quản trị Kinh doanh
106
Phùng Thị Luyến
Nữ
25/04/1998
Nùng
Đại học Thương Mại
Hệ thống Thông tin Kinh tế và Thương mại Điện tử
107
Hồ Thị Oanh
Nữ
23/02/1997
Kinh
Đại học Thương Mại
Quản trị Nhân lực
108
Kiều Thị Mai Hương
Nữ
08/08/1998
Kinh
Đại học Thủy Lợi
Môi trường
109
Phạm Thị Huyền
Nữ
16/01/1997
Kinh
Đại học Thủy Lợi
Kỹ thuật Tài nguyên Nước
110
Huỳnh Trần Huyền Trân
Nữ
04/03/1997
Kinh
Đại học Tiền Giang
Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm
111
Phạm Thị Thảo Như
Nữ
27/09/1997
Kinh
Đại học Tiền Giang
Kinh tế - Luật
112
Nguyễn Ngọc Trinh
Nữ
20/12/1998
Kinh
Đại học Tiền Giang
Kinh tế - Luật
113
Lê Thị Kim Trang
Nữ
31/10/1996
Kinh
Đại học Tiền Giang
Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm
114
Bùi Thị Trúc Linh
Nữ
16/08/1997
Kinh
Đại học Tiền Giang
Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm
115
Trần Thị Nga
Nữ
15/11/1997
Kinh
Đại học Vinh
Giáo dục Chính trị
116
Đinh Thị Huệ
Nữ
26/12/1996
Kinh
Đại học Vinh
Sư phạm Toán
117
Nguyễn Thị Hồng Mây
Nữ
05/10/1998
Kinh
Đại học Vinh
Sư phạm Ngoại ngữ
118
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nữ
30/04/1997
Kinh
Đại học Vinh
Sư phạm Toán
119
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Nữ
26/03/1997
Kinh
Đại học Vinh
Sư phạm Tự nhiên
120
Tạ Ngọc Long
Nam
06/08/1996
Kinh
Đại học Xây Dựng
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
145
Ngô Thị Huệ
Nữ
25/10/1997
Kinh
Đại học Xây Dựng
Kinh tế và Quản lý Xây dựng
121
Đinh Hữu Vinh
Nam
07/02/1997
Kinh
Đại học Y Dược Cần Thơ
Y
122
Nguyễn Tường Huy
Nam
01/09/1995
Kinh
Đại học Y Dược Cần Thơ
Y
123
Mai Quốc Long
Nam
09/09/1997
Kinh
Đại học Y Dược Cần Thơ
Y
124
Trần Thị Thanh Nga
Nữ
15/08/1996
Kinh
Đại học Y Dược Huế
Y tế Công cộng
125
Lê Thị Quỳnh Thư
Nữ
07/06/1997
Kinh
Đại học Y Dược Huế
Kỹ thuật Y học
126
Nguyễn Hữu Hóa
Nam
11/08/1997
Kinh
Đại học Y Dược Huế
Y Đa khoa
127
Ngô Thị Thu Uyên
Nữ
19/05/1998
Kinh
Đại học Y Dược Huế
Dược học
128
Phan Bằng
Nam
07/08/1995
Kinh
Đại học Y Dược Huế
Y Đa khoa
129
Phan Thanh Huyền
Nữ
09/07/1998
Kinh
Đại học Y Dược Thái Bình
Bác sĩ Đa khoa
130
Nguyễn Thị Thương
Nữ
20/10/1995
Kinh
Đại học Y Dược Thái Bình
Bác sĩ Đa khoa
131
Nguyễn Thị An
Nữ
02/08/1996
Kinh
Đại học Y Dược Thái Bình
Bác sĩ Đa khoa
132
Bạch Thị Thành Tâm
Nữ
05/04/1994
Kinh
Đại học Y Dược Thái Bình
Bác sĩ Đa khoa
133
Tô Thị Kim Thảo
Nữ
26/08/1997
Kinh
Đại học Y Dược Thái Bình
Y học Cổ truyền
134
Nông Thị Chang
Nữ
20/08/1994
Kinh
Đại học Y Dược Thái Nguyên
Bác sĩ Đa khoa
135
Trần Thị Lan Anh
Nữ
13/04/1997
Kinh
Đại học Y Dược Thái Nguyên
Dược
136
Trần Thị Lan Anh
Nữ
19/06/1997
Kinh
Đại học Y Dược Thái Nguyên
Y Đa khoa
137
Nguyễn Thị Trang
Nữ
24/04/1996
Kinh
Đại học Y Dược Thái Nguyên
Răng Hàm Mặt
138
Từ Thị Mai
Nữ
21/04/1997
Kinh
Đại học Y Dược Thái Nguyên
Dược học
139
Nguyễn Thùy Trang
Nữ
13/11/1995
Kinh
Đại học Y Dược Thái Nguyên
Bác sĩ Đa khoa
140
Nguyễn Thị Tình
Nữ
19/08/1997
Kinh
Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên
Công nghệ Thông tin
141
Cao Thị Phượng
Nữ
08/11/1996
Kinh
Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên
Công nghệ Điện tử và Truyền thông
142
Vũ Văn Quân
Nam
12/07/1997
Kinh
Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên
Công nghệ Điện tử và Truyền thông
143
Đỗ Thị Thủy
Nữ
21/08/1996
Kinh
Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên
Công nghệ Thông tin
144
Hắc Thị Giang
Nữ
15/04/1995
Kinh
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Thú y
146
Đinh Thị Ngọc Mai
Nữ
22/08/1998
Kinh
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
Y dược
147
Hoàng Kim Tùng
Nam
22/04/1996
Kinh
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
Y Đa khoa
148
Lê Công Bằng
Nam
30/11/1995
Kinh
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
Y dược
149
Nguyễn Thị Thuý
Nữ
24/01/1995
Kinh
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
Y dược
150
Trần Thị Lệ
Nữ
15/06/1995
Kinh
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
Y dược
151
Nguyễn Thị Hồng Phương
Nữ
21/08/1998
Kinh
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
Kinh tế
Thông tin chung về Lễ Trao Giải thưởng KOVA Lần thứ 16 năm 2018
A. HẠNG MỤC KIẾN TẠO: Dành cho các tập thể/cá nhân có công trình nghiên cứu mang tính ứng dụng
- Tập thể: Khoa Thận, Bệnh viện Chợ Rẫy TP. Hồ Chí Minh
- Cá nhân: PGS.TS.BS Lê Chí Dũng – Nguyên Trưởng khoa Bệnh học Cơ - Xương - Khớp, Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP. Hồ Chí Minh
- Kỹ sư Lê Thị Tuyết Anh – Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Sản xuất Dược liệu Miền Trung
B. HẠNG MỤC SỐNG ĐẸP: Dành cho những việc làm tốt đẹp, lan tỏa tính nhân văn trong cộng đồng
- Tập thể: Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú, Tiểu học và THCS Tân Dân (Mai Châu, Hòa Bình)
- Tập thể: Bộ Tư lệnh Vùng 2 Hải quân (Long Sơn, Bà Rịa - Vũng Tàu)
- Cá nhân: Thiếu tá Trần Tuấn Anh - Thuyền trưởng tàu 952, Hải đội 311, Lữ đoàn 161, Vùng 3 Hải quân (Đà Nẵng)
- Cá nhân: Ông James Joseph Kendall (Thành phố Hà Nội)
- Cá nhân: Bà Trần Thị Kim Thia (Tỉnh Đồng Tháp)
- Cá nhân: Bà Nguyễn Thị Huỳnh Nga (Tỉnh Vĩnh Long)
- Cá nhân: Ông Nguyễn Hồng Dân (Thành phố Cần Thơ)
- Cá nhân: Bà Lò Thị Lên (Tỉnh Sơn La)
- Cá nhân: Ông Trần Văn Tín (Thành phố Hồ Chí Minh)
C. HẠNG MỤC TRIỂN VỌNG: Dành cho các bạn sinh viên học tập xuất sắc và có thành tích cao trong nghiên cứu khoa học (12 sinh viên)
STT | Họ và Tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Trường | Khoa |
1 | Phùng Bảo Ngọc Vân | Nữ | 06/03/1997 | Kinh | Đại học Ngoại thương Hà Nội | Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế |
2 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 20/10/1998 | Kinh | Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp |
3 | Bùi Thu Thủy | Nữ | 19/03/1997 | Kinh | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | Hóa học |
4 | Lê Thanh Nga | Nữ | 19/05/1995 | Kinh | Đại học Sư phạm Hà Nội | Ngữ văn |
5 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 10/08/1998 | Kinh | Đại học Thương mại | Hệ thống Thông tin Kinh tế và Thương mại Điện tử |
6 | Nguyễn Hữu Hạnh | Nam | 27/08/1994 | Kinh | Đại học Mỏ - Địa chất | Dầu khí |
7 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 07/03/1997 | Kinh | Đại học Thủy Lợi | Kinh tế và Quản lý |
8 | Phan Thị An | Nữ | 20/03/1995 | Kinh | Đại học Xây dựng | Kỹ thuật Môi trường |
9 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | Nữ | 18/08/1997 | Kinh | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên | Công nghệ Điện tử và Truyền thông |
10 | Huỳnh Thị Thu Nhi | Nữ | 08/12/1992 | Kinh | Đại học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tự nhiên |
11 | Đinh Lê Minh Hiếu | Nam | 16/10/1997 | Kinh | Đai học Kinh tế - Luật | Kế toán - Kiểm toán |
12 | Đào Lê Tâm An | Nam | 09/04/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
Tâm lý học |
D. HỌC BỔNG NGHỊ LỰC: Dành cho các bạn sinh viên giỏi, có hoàn cảnh khó khăn (151 sinh viên)
STT | Họ và Tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Trường | Khoa |
1 | Phùng Thị Điệp | Nữ | 07/06/1998 | Kinh | Đại học An Giang | Kinh tế - Quản trị Kinh doanh |
2 | Trần Thị Thanh Tuyền | Nữ | 13/05/1992 | Kinh | Đại học An Giang | Sư phạm |
3 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 31/10/1998 | Kinh | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật Hóa học |
4 | Trà Thị Sô Chia Ta | Nữ | 19/04/1997 | Khmer | Đại học Cần Thơ | Khoa học Xã hội và Nhân văn |
5 | Trần Thị Thanh Xuân | Nữ | 30/08/1996 | Kinh | Đại học Cần Thơ | Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên |
6 | Huỳnh Thị Ngọc Linh | Nữ | 24/11/1997 | Kinh | Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Thực phẩm |
7 | Vũ Thiện Tâm | Nam | 13/03/1997 | Kinh | Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Thông tin |
8 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | Nữ | 20/02/1998 | Kinh | Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM | Tài chính - Kế toán |
9 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 18/10/1998 | Kinh | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quản lý Kinh doanh |
10 | Lê Thị Hoài | Nữ | 25/08/1998 | Kinh | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Điện tử |
11 | Nguyễn Thị Sim | Nữ | 28/05/1997 | Kinh | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ Thông tin |
12 | Lê Thị Hiền | Nữ | 20/03/1998 | Kinh | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ May |
13 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 24/01/1999 | Kinh | Đại học Dược Hà Nội | Dược học |
14 | Lê Tuấn Anh | Nam | 26/03/1997 | Kinh | Đại học Đà Lạt | Vật lý |
15 | Ngô Hoàng Tú | Nam | 23/06/1997 | Kinh | Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | Công nghệ Thông tin |
16 | Nguyễn Thị Lân | Nữ | 02/09/1997 | Kinh | Đại học Hà Tĩnh | Sư phạm |
17 | Hoàng Thị Kiều | Nữ | 23/08/1997 | Kinh | Đại học Hà Tĩnh | Sư phạm |
18 | Nguyễn Lê Trà My | Nữ | 16/08/1998 | Kinh | Đại học Hà Tĩnh | Ngoại ngữ |
19 | Trần Thị Ngọc Huyền | Nữ | 27/09/1998 | Kinh | Đại học Hà Tĩnh | Sư phạm |
20 | Phạm Thị Mai Ngân | Nữ | 06/04/1997 | Kinh | Đại học Hàng Hải Việt Nam | Quản trị Tài chính |
21 | Phạm Tiến Dũng | Nam | 10/09/1997 | Kinh | Đại học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế Vận tải Biển |
22 | Đỗ Thị Lan | Nữ | 01/1/1997 | Kinh | Đại học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế |
23 | Đoàn Văn Trường | Nam | 30/01/1998 | Kinh | Đại học Hàng Hải Việt Nam | Hàng hải |
24 | Trương Thị Huy | Nữ | 15/06/1997 | Mường | Đại học Hồng Đức | Khoa học Xã hội |
25 | Vũ Thị Lan | Nữ | 07/02/1996 | Kinh | Đại học Hồng Đức | Khoa học Tự nhiên |
26 | Lê Thị Thắm | Nữ | 01/03/1998 | Kinh | Đại học Hồng Đức | Ngoại ngữ |
27 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Nữ | 04/11/1997 | Kinh | Đại học Hùng Vương | Kinh tế và Quản trị Kinh doanh |
28 | Mai Hải Thùy | Nữ | 19/04/1997 | Kinh | Đại học Hùng Vương | Giáo dục Tiểu học và Mầm non |
29 | Phạm Thị Minh Thuận | Nữ | 29/05/1997 | Kinh | Đại học Hùng Vương | Giáo dục Tiểu học và Mầm non |
30 | Nguyễn Hoàng Tùng | Nam | 20/07/1997 | Kinh | Đại học Hùng Vương | Khoa học Tự nhiên |
31 | Lê Văn Nam | Nam | 17/08/1997 | Kinh | Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP.HCM | Công nghệ Thông tin |
32 | Võ Thị Ngọc Sen | Nữ | 13/12/1997 | Kinh | Đại học Khoa học xã hội - nhân văn, Đại học Quốc gia TP.HCM | Du lịch |
33 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | Nữ | 11/02/1998 | Kinh | Đại học Khoa học xã hội - Nhân văn, ĐHQG Hà Nội | Đông Phương học |
34 | Tăng Thùy Dung | Nữ | 11/10/1997 | Kinh | Đại học Khoa học, Đại học Huế | Báo chí - Truyền thông |
35 | Lê Thị Tình | Nữ | 01/04/1995 | Kinh | Đại học Khoa học, Đại học Huế | Sinh học |
36 | Nguyễn Đình Hòa | Nam | 30/01/1996 | Kinh | Đại học Kiến Trúc TP.HCM | Xây dựng |
37 | Phạm Thị Trà | Nữ | 04/08/1998 | Kinh | Đại học Kinh tế - Luật TP.HCM | Kế toán - Kiểm toán |
38 | Thiều Thị Lan | Nữ | 27/08/1997 | Kinh | Đại học Kinh tế TP.HCM | Kế toán |
39 | Đinh Thị Kiều Giang | Nữ | 15/02/1997 | Kinh | Đại học Kinh tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế - Marketing |
40 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết | Nữ | 0'2/11/1998 | Kinh | Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng | Điều dưỡng Đa khoa |
41 | Lâm Thị Mỹ Nga | Nữ | 04/02/1997 | Kinh | Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng | Xét nghiệm Y học |
42 | Nguyễn Thị Kim Tiến | Nữ | 11/01/1997 | Kinh | Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng | Điều dưỡng |
43 | Hà Thị Hoa | Nữ | 16/04/1997 | Kinh | Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng | Điều dưỡng |
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | Nữ | 04/07/1995 | Kinh | Đại học Kỹ thuật - Y dược Đà Nẵng | Dược |
45 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 15/08/1997 | Kinh | Đại học Lâm Nghiệp | Viện Quản trị Đất đai & Phát triển Nông thôn |
46 | Phan Anh Vũ | Nam | 02/02/1998 | Kinh | Đại học Lâm nghiệp | Quản lý Tài nguyên Rừng và Môi trường |
47 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 23/08/1995 | Kinh | Đại học Lâm Nghiệp | Quản lý Tài nguyên Rừng và Môi trường |
48 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 27/10/1994 | Kinh | Đại học Lâm Nghiệp | Quản lý Tài nguyên Rừng và Môi trường |
49 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Nữ | 06/02/1998 | Kinh | Đại học Lao động - Xã hội | Quản lý Nguồn Nhân lực |
50 | Nguyễn Thị Huế | Nữ | 09/11/1996 | Kinh | Đại học Mỏ - Địa chất | Mỏ |
51 | Nguyễn Thị Ngoan | Nữ | 19/12/1996 | Kinh | Đại học Mỏ - Địa chất | Xây dựng |
52 | Bùi Thị Kim Lan | Nữ | 08/10/1998 | Kinh | Đại học Mở TP.HCM | Kế toán - Kiểm toán |
53 | Phan Thị Thanh Phụng | Nữ | 28/06/1997 | Kinh | Đại học Mở TP.HCM | Kế toán - Kiểm toán |
54 | Lâm Nguyên Thảo | Nữ | 29/09/1998 | Kinh | Đại học Mở TP.HCM | Quản trị Kinh doanh |
55 | Đỗ Nhật Thịnh | Nam | 22/08/1998 | Kinh | Đại học Mỹ thuật TP.HCM | Mỹ thuật Ứng dụng |
56 | Trương Tiểu Na | Nữ | 09/11/1995 | Hoa | Đại học Ngân Hàng TP.HCM | Kinh tế Quốc tế |
57 | Lê Thị Ngọc Oanh | Nữ | 16/03/1997 | Kinh | Đại học Ngân Hàng TP.HCM | Tài chính |
58 | Nguyễn Thị Hạ | Nữ | 02/10/1997 | Kinh | Đại học Ngân Hàng TP.HCM | Kế toán - Kiểm toán |
59 | Lê Văn Trường Nhật | Nam | 04/10/1998 | Kinh | Đại học Ngoại Thương Hà Nội | Kế toán - Kiểm toán |
60 | Dương Ngọc Ánh | Nữ | 18/12/1998 | Kinh | Đại học Ngoại Thương Hà Nội | Kinh tế Quốc tế |
61 | Nguyễn Thị Hà Thùy | Nữ | 11/02/1998 | Kinh | Đại học Ngoại thương Hà Nội | Kinh tế và Kinh doanh quốc tế |
62 | Nguyễn Thị Ánh Nhi | Nữ | 01/12/1997 | Kinh | Đại học Ngoại thương Cơ sở II tại TP.HCM | Kinh tế Đối ngoại |
63 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 06/05/1998 | Kinh | Đại học Nha Trang | Kinh tế |
64 | Lê Thị Kiều Oanh | Nữ | 15/ 03/1997 | Kinh | Đại học Nha Trang | Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường |
65 | Nguyễn Thị Như Hiệp | Nữ | 01/10/1998 | Kinh | Đại học Nha Trang | Công nghệ Thực phẩm |
66 | Nguyễn Thế Tuấn | Nam | 23/08/1996 | Kinh | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Lâm nghiệp |
67 | Lương Thị Ngọc Lý | Nữ | 17/07/1995 | Nùng | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Chăn nuôi - Thú y |
68 | Trần Thị Trang | Nữ | 08/04/1998 | Sán Dìu | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Chăn nuôi - Thú y |
69 | Đỗ Thị Kim Chi | Nữ | 18/06/1997 | Kinh | Đại học Nông Lâm TP.HCM | Ngoại ngữ - Sư phạm |
70 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 28/02/1997 | Kinh | Đai học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tự nhiên |
71 | Phạm Ngọc Hậu | Nam | 06/04/1997 | Kinh | Đai học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tự nhiên |
72 | Nguyễn Tấn Chí | Nam | 19/08/1997 | Kinh | Đại học Phú Yên | Khoa học - Tự nhiên |
73 | Trần Văn Dũng | Nam | 05/07/1997 | Kinh | Đại học Quảng Bình | Kỹ thuật Công nghệ Thông tin |
74 | Trương Văn Minh | Nam | 07/09/1997 | Kinh | Đại học Quảng Bình | Khoa học Tự nhiên |
75 | Lê Thị Hường | Nữ | 14/11/1997 | Kinh | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Tiểu học và Mầm non |
76 | Nguyễn Thị Tú Vân | Nữ | 06/05/1997 | Kinh | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Tiểu học và Mầm non |
77 | Lê Văn Hùng | Nam | 13/08/1997 | Kinh | Đại học Quảng Bình | Lý luận Chính trị |
78 | A Lăng Thị Nưa | Nữ | 15/05/1997 | Cơ tu | Đại học Quảng Nam | Lý Hóa Sinh |
79 | Trần Thị Như Ngọc | Nữ | 02/12/1997 | Kinh | Đại học Quảng Nam | Tiểu học - Mầm non |
80 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 22/04/1997 | Kinh | Đại học Quảng Nam | Công nghệ Thông tin |
81 | Tơ Ngôl A | Nam | 21/02/1997 | Cơ tu | Đại học Quảng Nam | Ngoại ngữ |
82 | Lê Thị Hồng Lê | Nữ | 16/01/1997 | Kinh | Đại học Quảng Nam | Toán |
83 | Lý Thị Ngọc Oanh | Nữ | 21/12/1997 | Kinh | Đại học Sài Gòn | Quan hệ Quốc tế |
84 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 20/10/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Vật lý |
85 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 17/04/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Địa lý |
86 | Phan Thị Như Thơ | Nữ | 27/04/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Sinh - Môi trường |
87 | Phùng Thị Ngọc Nhi | Nữ | 22/07/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Tin học |
88 | Thượng Thị Kim Phượng | Nữ | 12/12/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Hóa học |
89 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 06/12/1998 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Hóa học |
90 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 01/02/1998 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học |
91 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 18/10/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội | Địa lý |
92 | Bùi Ngọc Ánh | Nữ | 24/03/1998 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Ngữ văn |
93 | Phạm Thị Quý | Nữ | 01/10/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Lịch sử |
94 | Vũ Duy Huy | Nam | 08/12/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
95 | Nguyễn Thị Anh Duyên | Nữ | 10/11/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | Hóa học |
96 | Ngô Thị Khanh | Nữ | 23/03/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | Toán |
97 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 19/11/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Hóa học |
98 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 09/03/1998 | Kinh | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | Ngữ văn |
99 | Đỗ Quốc Văn | Nam | 20/02/1997 | Kinh | Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | Cơ khí Chế tạo máy |
100 | Khúc Thị Phượng | Nữ | 10/02/1997 | Kinh | Đại học Sư Phạm Thái Nguyên | Địa lý |
101 | Nguyễn Công Hiệp | Nam | 16/12/1996 | Kinh | Đại học Tây Bắc | Ngữ văn |
102 | Lường Thị Ngoan | Nữ | 17/9/1997 | Thái | Đại học Tây Bắc | Lý luận Chính trị |
103 | Nông Thị Thu | Nữ | 04/7/1996 | Nùng | Đại học Tây Nguyên | Kinh tế |
104 | Phan Thị Hằng Thu | Nữ | 06/01/1997 | Kinh | Đại học Tây Nguyên | Y dược |
105 | Ngô Thị Hiền | Nữ | 17/05/1998 | Kinh | Đại học Thương Mại | Quản trị Kinh doanh |
106 | Phùng Thị Luyến | Nữ | 25/04/1998 | Nùng | Đại học Thương Mại | Hệ thống Thông tin Kinh tế và Thương mại Điện tử |
107 | Hồ Thị Oanh | Nữ | 23/02/1997 | Kinh | Đại học Thương Mại | Quản trị Nhân lực |
108 | Kiều Thị Mai Hương | Nữ | 08/08/1998 | Kinh | Đại học Thủy Lợi | Môi trường |
109 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 16/01/1997 | Kinh | Đại học Thủy Lợi | Kỹ thuật Tài nguyên Nước |
110 | Huỳnh Trần Huyền Trân | Nữ | 04/03/1997 | Kinh | Đại học Tiền Giang | Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm |
111 | Phạm Thị Thảo Như | Nữ | 27/09/1997 | Kinh | Đại học Tiền Giang | Kinh tế - Luật |
112 | Nguyễn Ngọc Trinh | Nữ | 20/12/1998 | Kinh | Đại học Tiền Giang | Kinh tế - Luật |
113 | Lê Thị Kim Trang | Nữ | 31/10/1996 | Kinh | Đại học Tiền Giang | Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm |
114 | Bùi Thị Trúc Linh | Nữ | 16/08/1997 | Kinh | Đại học Tiền Giang | Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm |
115 | Trần Thị Nga | Nữ | 15/11/1997 | Kinh | Đại học Vinh | Giáo dục Chính trị |
116 | Đinh Thị Huệ | Nữ | 26/12/1996 | Kinh | Đại học Vinh | Sư phạm Toán |
117 | Nguyễn Thị Hồng Mây | Nữ | 05/10/1998 | Kinh | Đại học Vinh | Sư phạm Ngoại ngữ |
118 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 30/04/1997 | Kinh | Đại học Vinh | Sư phạm Toán |
119 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 26/03/1997 | Kinh | Đại học Vinh | Sư phạm Tự nhiên |
120 | Tạ Ngọc Long | Nam | 06/08/1996 | Kinh | Đại học Xây Dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
145 | Ngô Thị Huệ | Nữ | 25/10/1997 | Kinh | Đại học Xây Dựng | Kinh tế và Quản lý Xây dựng |
121 | Đinh Hữu Vinh | Nam | 07/02/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Cần Thơ | Y |
122 | Nguyễn Tường Huy | Nam | 01/09/1995 | Kinh | Đại học Y Dược Cần Thơ | Y |
123 | Mai Quốc Long | Nam | 09/09/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Cần Thơ | Y |
124 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 15/08/1996 | Kinh | Đại học Y Dược Huế | Y tế Công cộng |
125 | Lê Thị Quỳnh Thư | Nữ | 07/06/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Huế | Kỹ thuật Y học |
126 | Nguyễn Hữu Hóa | Nam | 11/08/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Huế | Y Đa khoa |
127 | Ngô Thị Thu Uyên | Nữ | 19/05/1998 | Kinh | Đại học Y Dược Huế | Dược học |
128 | Phan Bằng | Nam | 07/08/1995 | Kinh | Đại học Y Dược Huế | Y Đa khoa |
129 | Phan Thanh Huyền | Nữ | 09/07/1998 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Bình | Bác sĩ Đa khoa |
130 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 20/10/1995 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Bình | Bác sĩ Đa khoa |
131 | Nguyễn Thị An | Nữ | 02/08/1996 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Bình | Bác sĩ Đa khoa |
132 | Bạch Thị Thành Tâm | Nữ | 05/04/1994 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Bình | Bác sĩ Đa khoa |
133 | Tô Thị Kim Thảo | Nữ | 26/08/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Bình | Y học Cổ truyền |
134 | Nông Thị Chang | Nữ | 20/08/1994 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Nguyên | Bác sĩ Đa khoa |
135 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 13/04/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Nguyên | Dược |
136 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 19/06/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Nguyên | Y Đa khoa |
137 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 24/04/1996 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Nguyên | Răng Hàm Mặt |
138 | Từ Thị Mai | Nữ | 21/04/1997 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Nguyên | Dược học |
139 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 13/11/1995 | Kinh | Đại học Y Dược Thái Nguyên | Bác sĩ Đa khoa |
140 | Nguyễn Thị Tình | Nữ | 19/08/1997 | Kinh | Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên | Công nghệ Thông tin |
141 | Cao Thị Phượng | Nữ | 08/11/1996 | Kinh | Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên | Công nghệ Điện tử và Truyền thông |
142 | Vũ Văn Quân | Nam | 12/07/1997 | Kinh | Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên | Công nghệ Điện tử và Truyền thông |
143 | Đỗ Thị Thủy | Nữ | 21/08/1996 | Kinh | Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông Thái Nguyên | Công nghệ Thông tin |
144 | Hắc Thị Giang | Nữ | 15/04/1995 | Kinh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thú y |
146 | Đinh Thị Ngọc Mai | Nữ | 22/08/1998 | Kinh | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | Y dược |
147 | Hoàng Kim Tùng | Nam | 22/04/1996 | Kinh | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | Y Đa khoa |
148 | Lê Công Bằng | Nam | 30/11/1995 | Kinh | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | Y dược |
149 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 24/01/1995 | Kinh | Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Y dược |
150 | Trần Thị Lệ | Nữ | 15/06/1995 | Kinh | Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Y dược |
151 | Nguyễn Thị Hồng Phương | Nữ | 21/08/1998 | Kinh | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Kinh tế |
Thông tin chung về Lễ Trao Giải thưởng KOVA Lần thứ 16 năm 2018
TIN LIÊN QUAN